Trong văn hóa Việt Nam, chùa chiền không chỉ là nơi thờ phụng và tu tập mà còn là điểm đến linh thiêng để con người gửi gắm những ước nguyện về tình duyên và hạnh phúc lứa đôi. Trải dài khắp ba miền đất nước, nhiều ngôi chùa nổi tiếng với sự linh ứng trong việc cầu duyên, thu hút đông đảo phật tử và du khách đến chiêm bái.

1. Chùa Hà

Chùa Hà là địa điểm cầu duyên không còn xa lạ với giới trẻ Hà thành. Không chỉ quen thuộc với những bạn trẻ tới cầu duyên, chùa Hà còn là quần thể chùa chiền đẹp, thu hút nhiều phật tử và du khách ghé thăm. Chùa Hà có tên chữ là Thánh Đức tự, cùng với đình Bối Hà hợp thành cụm di tích Đình - chùa Hà. Ngôi chùa này thuộc phố Chùa Hà, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội. Trải qua nhiều thăng trầm cùng thời gian, tới nay chùa Hà vẫn giữ được nét đẹp vốn có.

  • Theo tích xưa, chùa Hà do 1 gia đình làm gốm sứ giàu có quê ở Bối Khê công đức, xây dựng nên. Bên phải ngôi chùa là ngôi đình Hà thờ 2 vị Thành hoàng là Triệu Chí Thành và Chu Lý - các tướng của Triệu Việt Vương. Qua bao năm tháng, ngôi chùa Hà đã trải qua nhiều lần trùng tu, sửa chữa với tầm vóc to đẹp, khang trang như ngày nay.
  •  
  • Kiến trúc chùa Hà
  •  
  • Cổng Tam quan: Được xây dựng hai tầng với hệ thống cầu thang lên phía trái. Tầng trên xây kiểu chồng diêm, giữa bờ đinh mái thượng đắp nổi hình mặt trời lửa đặt trên hình hổ phù, hai đầu kìm đắp hình rồng đuôi xoắn, miệng ngậm bờ nóc, mái lợp giả ngói ống. Tầng dưới chia làm ba gian, với 12 cột trụ xây nổi trên mặt tường. Tam quan có ba vòm cửa, cửa giữa rộng hơn.
  •  
  • Chuông đồng: Tầng hai của Tam quan treo chuông đồng "Thánh Đức tự chung" niên hiệu Cảnh Thịnh thứ 7 (1799), một di vật thời Tây Sơn còn bảo quản nguyên vẹn. Chuông cao 1,2m, chu vi đáy 1,8m, được đúc tinh tế với các họa tiết tứ linh: long, ly, quy, phượng cách điệu sống động.
  •  
  • Khuôn viên chùa: Sau cổng Tam quan là vườn cây xanh, hồ nước hình bán nguyệt, cây đa và sân chùa, tạo nên không gian thanh bình và thoáng đãng. Bên cạnh hồ nước là bia đá bốn mặt "Thánh Đức tự bi" được phục chế gần đây, ghi lại lịch sử và quá trình tu sửa chùa.
  •  
  • Chính điện: Chùa chính kết cấu kiểu chữ "Đinh" với Tiền đường và Thượng điện. Tòa Phật điện được bố trí nhiều lớp tượng Phật, trong đó lớp cao nhất là ba pho Tam Thế, tiếp đến là tượng A Di Đà, Quan Thế Âm Bồ Tát, Đại Thế Chí Bồ Tát, và phía dưới là tượng A Nan Đà, Đức Ông.
  •  
  • Điện Mẫu: Phía sau chính điện là Điện Mẫu, bao gồm phương đình và Thần điện. Trong phương đình đặt đỉnh hương và đôi hạc lớn. Nhà bái đường gồm 5 gian, gian chính giữa đặt tượng Mẫu Thượng Thiên, bên trái là Mẫu Thượng Ngàn, bên phải là Mẫu Thoải, cùng các tượng ông Hoàng, bà Chúa, cô Cậu khác.
  • Những người đến chùa thường tham gia vào nghi lễ cầu duyên bằng cách thắp hương, xin lộc, và nhất là làm lễ cầu duyên tại tượng bà Chúa Liễu Hạnh. Một trong những hành động phổ biến là xin lộc từ bát hương và thỉnh được các vật phẩm như tờ giấy cầu duyên, những vật dụng được cho là có thể giúp vận may tình duyên đến gần hơn.

    Có rất nhiều người đã chia sẻ câu chuyện của mình về việc cầu duyên tại Chùa Hà và nhận được kết quả như mong đợi. Những câu chuyện này được lan truyền rộng rãi, tạo nên một sự tin tưởng sâu sắc vào khả năng linh thiêng của nơi này.

    Chùa Hà cũng tổ chức các lễ hội cầu duyên, thu hút hàng nghìn người tham gia vào mỗi dịp. Những buổi lễ này không chỉ là dịp để cầu mong tình duyên mà còn là cơ hội để các cặp đôi hay những người độc thân thể hiện mong ước, niềm tin vào một tình yêu viên mãn.

    Nhiều người đã chia sẻ về việc tìm thấy tình yêu sau khi đến đây cầu duyên, từ những cuộc gặp gỡ tình cờ đến những mối quan hệ lâu dài. Những câu chuyện thực tế từ những người đã có kinh nghiệm cầu duyên tại Chùa Hà càng làm tăng thêm sự tin tưởng vào sự linh thiêng của ngôi chùa này.

2. Chùa Thầy

Tọa lạc dưới chân núi Thầy thuộc địa phận xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai, Hà Nội, chùa Thầy là ngôi chùa cổ gần 1.000 năm tuổi mang nét kiến trúc cổ kính nhất Hà Nội. Chùa được xây dựng từ thời nhà Lý và gắn liền với cuộc đời Thiền sư Từ Đạo Hạnh, một nhân vật lịch sử quan trọng trong Phật giáo Việt Nam.

Kiến trúc chùa Thầy

Chùa Thầy được khởi dựng vào cuối thế kỷ XI và trải qua nhiều lần trùng tu, đặc biệt là vào thời Trần (1294) và thời Lê (1708). Ban đầu, chùa chỉ là một am nhỏ gọi là Hương Hải Am, nơi Thiền sư Từ Đạo Hạnh tu hành. Dưới thời vua Lý Nhân Tông, chùa được mở rộng và xây dựng thêm nhiều công trình. Chùa Thầy được xây dựng theo lối kiến trúc "tiền Phật hậu Thánh", gồm ba tòa nằm song song:

  • Chùa Hạ (Tiền đường): Là nơi dạy học và giảng đạo của Thiền sư, đồng thời là nơi lễ bái của tăng ni, Phật tử.
  •  
  • Chùa Trung (Trung đường): Nơi thờ Tam Bảo, với các tượng Phật được bài trí trang nghiêm.
  •  
  • Chùa Thượng (Thượng điện): Ở vị trí cao nhất, thờ Thiền sư Từ Đạo Hạnh và tượng Di Đà Tam Tôn.

Giữa chùa Hạ và chùa Trung có ống muống nối liền, tạo thành thế "hạ công thượng nhất". Phía trước chùa là hồ Long Trì, với hai cây cầu Nhật Tiên Kiều và Nguyệt Tiên Kiều bắc qua, tạo thành hình râu rồng theo thuyết phong thủy. Giữa hồ có Thủy Đình, nơi diễn ra múa rối nước truyền thống, được cho là do Thiền sư Từ Đạo Hạnh khởi xướng.

Chùa Thầy không chỉ nổi tiếng vì cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp mà còn gắn liền với truyền thuyết về một vị thiền sư tài ba và nhân hậu. Truyền thuyết kể rằng, vị thiền sư này đã có công giúp đỡ dân làng, giúp họ tìm được tình duyên hạnh phúc. Vì vậy, Chùa Thầy trở thành nơi mà nhiều người đến cầu duyên, hy vọng tìm được tình yêu viên mãn. 

Lễ hội chùa Thầy diễn ra vào các dịp Tết Nguyên Đán và ngày 14 tháng Giêng, không chỉ là dịp để du khách tham quan, mà còn là dịp để các đôi lứa đến cầu mong tình duyên tốt đẹp. Trong lễ hội, người dân thường tổ chức các hoạt động văn hóa đặc sắc như múa rối nước, hát ca trù, đồng thời khấn nguyện về tình yêu, hạnh phúc. Rất nhiều người đến chùa Thầy cầu duyên đã chia sẻ về sự linh ứng của nơi này. Các cặp đôi yêu nhau đã tìm đến đây cầu mong tình yêu của mình luôn bền vững, còn những người độc thân thì tìm kiếm cơ hội gặp được một nửa của mình. Những câu chuyện về việc tìm thấy tình yêu sau khi đến Chùa Thầy càng củng cố thêm sự tin tưởng vào linh thiêng của ngôi chùa này.

Chùa Thầy. Ảnh sưu tầm
Chùa Thầy. Ảnh sưu tầm

3. Chùa Duyên Ninh

Chùa Duyên Ninh, còn được gọi là chùa Thủ, được xây dựng vào thế kỷ X dưới thời vua Đinh Tiên Hoàng. Nằm trong khu di tích Cố đô Hoa Lư và thuộc quần thể di sản thế giới Tràng An, chùa là nơi các công chúa thời Đinh – Lê thường lui tới. Đặc biệt, công chúa Lê Thị Phất Ngân và tướng công Lý Công Uẩn đã thề hẹn tại đây và sinh ra Lý Phật Mã (sau này là vua Lý Thái Tông) vào năm 1000. Sau này, khi Lý Thái Tông trở về dẹp loạn Khai Quốc Vương, ông đã đổi tên chùa thành chùa Duyên Ninh. Cuối đời, Hoàng hậu Phất Ngân đã về đây tu hành và trông coi mộ phần của thân phụ là Hoàng đế Lê Đại Hành.

Trải qua hơn 1.000 năm lịch sử với nhiều lần tu sửa, hiện nay chùa Duyên Ninh mang kiến trúc giản dị, bao gồm các khu vực như chính điện, nhà Tổ, phòng khách, nhà ăn, vườn cây và tháp xá lợi. Mặc dù các đặc điểm kiến trúc cổ xưa đã gần như biến mất, chùa vẫn giữ được không gian thanh tịnh và trang nghiêm, thu hút nhiều du khách và phật tử đến tham quan, cầu nguyện.

Chùa Duyên Ninh là nơi thờ các vị Phật và thờ bà Chúa Liễu Hạnh, một trong những vị thần thuộc tín ngưỡng dân gian, đặc biệt nổi tiếng trong việc giúp đỡ những người cầu xin tình duyên. Theo truyền thuyết, bà Chúa Liễu Hạnh đã giúp đỡ các cặp đôi tìm được tình yêu và giải quyết những mâu thuẫn trong mối quan hệ vợ chồng. Vì vậy, nhiều người đến Chùa Duyên Ninh để cầu xin bà Chúa Liễu Hạnh ban phước cho tình duyên của mình. Người ta tin rằng, khi khấn nguyện với tấm lòng chân thành và cầu xin sự giúp đỡ, bà sẽ ban cho họ những cơ hội gặp gỡ và kết duyên cùng người mình yêu.

Lễ hội chùa Duyên Ninh được tổ chức vào ngày 9 tháng Giêng hàng năm, thu hút hàng nghìn người đến cầu duyên. Đây là dịp để các cặp đôi hay những người đang tìm kiếm tình yêu tham gia vào các nghi lễ cầu nguyện, hy vọng tìm thấy người bạn đời phù hợp. Lễ hội này còn có các hoạt động văn hóa phong phú, góp phần thu hút du khách từ khắp nơi đến tham gia.

4. Chùa Ngọc Hoàng

Chùa Ngọc Hoàng, còn được gọi là Phước Hải Tự, tọa lạc tại số 73 đường Mai Thị Lựu, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Được xây dựng vào đầu thế kỷ XX bởi Lưu Minh, tự Lưu Đạo Nguyên, một người Hoa, ban đầu chùa là nơi thờ Ngọc Hoàng Thượng đế và cũng được sử dụng làm nơi họp kín với mục đích lật đổ triều đại Mãn Thanh. Năm 1982, chùa được tiếp quản bởi Hòa thượng Thích Vĩnh Khương và chính thức thuộc về Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Đến năm 1984, chùa được đổi tên thành Phước Hải Tự.

Chùa Ngọc Hoàng được xây dựng theo phong cách đền chùa Trung Hoa với thiết kế rực rỡ và tinh xảo. Khuôn viên chùa rộng khoảng 2.300m², sử dụng gạch xây dựng và mái lợp ngói âm dương. Bờ nóc và góc mái được trang trí bằng nhiều tượng gốm màu, các linh vật được chạm khắc tỉ mỉ và sống động. Bên trong chùa lưu giữ nhiều tác phẩm nghệ thuật như tranh thờ, tượng thờ, hương án, câu đối, được làm từ chất liệu gỗ, gốm và giấy bồi. Toàn bộ kiến trúc thờ tự của chùa chia thành ba gian, mỗi gian là một tác phẩm kiến trúc mỹ thuật độc đáo mang đậm nét cổ xưa.

Tổng thể khuôn viên chùa Ngọc Hoàng được chia thành ba gian chính: Tiền điện, nơi thờ thần Thổ Địa và thần Môn Quan, Trung điện thờ Thanh Long Đại Tướng, Phật Dược Sư và Phục Hổ Đại Tướng. Và Chánh điện là nơi đặt tượng Ngọc Hoàng Thượng đế, bên trái là tượng Huyền Thiên Bắc Đế, bên phải là tượng thờ Phật Chuẩn Đề.

Gian bên trái chùa Ngọc Hoàng là nơi thờ phượng nhị vị Song Án, Thành Hoàng Lỗ Ban, tượng Mã Tướng Quân, Thái Tuế. Ngoài ra, còn có một gian dành để thờ Thập Điện Diêm Vương với điểm nhấn là 10 bức chạm gỗ tương ứng 10 cửa ải địa ngục. Điện thứ ba đặt bức tượng ông Tơ bà Nguyệt chùa Ngọc Hoàng nổi tiếng linh thiêng cùng 12 bà mụ, 13 đức thầy.

Chùa Ngọc Hoàng. Ảnh sưu tầm
Chùa Ngọc Hoàng. Ảnh sưu tầm

Chùa Ngọc Hoàng nổi tiếng với lễ cầu duyên linh thiêng. Người ta thường đến đây để cầu xin những điều tốt đẹp về tình duyên, tình cảm và hạnh phúc. Họ khấn vái trước bàn thờ Ngọc Hoàng và các vị thần khác như Quan Thế Âm Bồ Tát, Thổ Địa, và thần tài, hy vọng rằng mọi điều ước về tình yêu sẽ được ngài thương xót, giúp đỡ.

Tượng Quan Thế Âm Bồ Tát tại chùa Ngọc Hoàng cũng là một điểm thu hút những tín đồ cầu duyên. Quan Thế Âm là biểu tượng của lòng từ bi và sự cứu rỗi, đặc biệt trong tình yêu và hôn nhân. Nhiều người tin rằng khi cầu nguyện trước tượng Quan Thế Âm, họ sẽ được giúp đỡ trong việc tìm kiếm tình yêu chân thành.

Tổng kết lại, những ngôi chùa cầu duyên đầu năm không chỉ là nơi để các phật tử và du khách tìm đến cầu mong tình duyên, mà còn là những điểm đến đầy ý nghĩa văn hóa tâm linh. Mỗi ngôi chùa với vẻ đẹp kiến trúc và không gian yên tĩnh đều mang đến cho du khách những trải nghiệm sâu sắc, giúp tìm thấy sự bình an và hi vọng vào một năm mới thuận lợi. Việc thăm những ngôi chùa này vào dịp đầu năm không chỉ thể hiện sự kính trọng với Phật giáo mà còn là cách để mỗi người tìm kiếm sự may mắn, tình yêu và niềm tin vào tương lai.

Tổng hợp: Minh Khang