Trong một chuyến thăm London, tôi có cơ hội gặp lại Giáo sư Ulrich Pagel, người thầy hướng dẫn cũ của tôi tại SOAS (Trường Nghiên cứu Phương Đông và Châu Phi, Đại học London).
Ông là một trong những học giả hàng đầu thuộc trường phái nghiên cứu Phật giáo của Đức. Trong những năm học tại SOAS, tôi còn được biết đến một giảng viên người Ý xuất sắc, thông thạo Hán cổ và có nền tảng học thuật vững chắc: Giáo sư Antonello Palumbo.
Nhìn lại, tôi nhận thấy rằng những đóng góp của các học giả Ý trong lĩnh vực Phật học vẫn chưa được công nhận rộng rãi như các trường phái nghiên cứu Anh-Đức hay Pháp-Bỉ.

Dù vậy, các nhà nghiên cứu Phật giáo và Á Đông của Ý vẫn để lại dấu ấn mạnh mẽ, như Giáo sư Mauro Maggi (chuyên gia ngữ văn học), Giáo sư Lucia Dolce (chuyên gia về Nhật Bản, hiện giảng dạy tại SOAS), tiến sĩ Francesco Tarocco và tiến sĩ Ester Bianchi (các chuyên gia Hán học và nghiên cứu Phật giáo Trung Quốc). Trong đó, nhiều học giả, bao gồm tiến sĩ Bianchi, có liên kết chặt chẽ với Đại học Naples “L’Orientale” (LUN) - một trong những trung tâm nghiên cứu hàng đầu về châu Á ở châu Âu và là một đầu mối quan trọng của ngành nghiên cứu Phật giáo tại Ý.
LUN có một lịch sử đặc biệt, bắt nguồn từ thế kỷ XVIII. Năm 1732, Matteo Ripa (1682-1746), một nhà truyền giáo người Ý từng được phép tự do ra vào triều đình nhà Thanh dưới thời Hoàng đế Khang Hy (1654-1722), đã thành lập Trường Hán học Naples (Collegio de’ Cinesi). Ban đầu, trường chuyên giảng dạy tiếng Trung để đào tạo các nhà truyền giáo đến Trung Quốc. Sau khi nước Ý thống nhất năm 1861, Trường Hán học dần mở rộng phạm vi nghiên cứu, tập trung vào các chuyên ngành về châu Á và thế giới, từ đó phát triển thành Đại học Naples “L’Orientale” như ngày nay.
LUN hiện là nơi công tác của tiến sĩ Carmela Simioli (hay Carmen Simioli), một trong những học giả hàng đầu về Tây Tạng học và nghiên cứu y học, Phật giáo Tây Tạng. Bà hiện là nhà nghiên cứu sau tiến sĩ thuộc Quỹ Khyentse và giảng viên ngôn ngữ - văn học Tây Tạng tại Khoa Nghiên cứu châu Á, châu Phi và Địa Trung Hải của LUN.
Tiến sĩ Simioli dành phần lớn sự nghiệp của mình để nghiên cứu về y học Tây Tạng, giả kim thuật và các truyền thống y học liên quan đến thực hành thiền định, du già. Một trong những nhân vật bà quan tâm đặc biệt là Orgyenpa Rinchen Pel (1230-1309), một bậc thầy Tây Tạng có những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực y học giả kim (iatrochemistry), đặc biệt là phương pháp chế tạo dược phẩm từ thủy ngân.

“Tôi đã phân tích các tác phẩm của Orgyenpa Rinchen Pel và nhận thấy rằng hệ thống y học giả kim của ông có liên kết chặt chẽ với các truyền thống Mật tông, chẳng hạn như Guhyasamaja, Kalachakra và hệ thống Cakrasamvaratantra”, tiến sĩ Simioli chia sẻ.
Bên cạnh đó, bà cũng nghiên cứu về lịch sử của các phương thuốc Tây Tạng có nguồn gốc từ theriacs - một loại thuốc giải độc có xuất xứ từ nền y học Hy Lạp cổ đại và được Tây Tạng tiếp nhận, cải biên theo hệ thống tín ngưỡng Phật giáo.
“Tôi đã tiến hành một nghiên cứu so sánh và học được rất nhiều từ các dược điển Tây Tạng. Tôi cũng làm việc với các lương y Tây Tạng để hiểu rõ hơn về truyền thống y học còn sống động này”.
Những đóng góp trong nghiên cứu Phật giáo
Tiến sĩ Simioli là một nhà nghiên cứu tích cực trong lĩnh vực truyền bá Phật giáo xuyên biên giới. Bà từng phát biểu tại hội thảo quốc tế “Vượt qua ranh giới: Sự lan truyền của Phật giáo trong bối cảnh châu Á”, nơi bà trình bày về lịch sử truyền thừa của các nghi thức bảo vệ trong Phật giáo Tây Tạng.
Bà đã phân tích các nghi lễ phức tạp liên quan đến Vajrabhairava, Janguli và Hayagriva, đồng thời chỉ ra sự tương tác giữa Phật giáo Tây Tạng và các hệ thống tôn giáo phi Phật giáo, đặc biệt là hệ thống Garuda Tantras của Ấn Độ.

“Lịch sử truyền bá y học và dược học Tây Tạng phản ánh một quá trình tiếp biến văn hóa vô cùng phức tạp, kết nối tri thức từ nhiều truyền thống Phật giáo Ấn Độ và Tây Tạng như Sakya, Kagyu, Jonang và Nyingma”.
Từ Lhasa đến Rome: Hành trình nghiên cứu và học hỏi
Tiến sĩ Simioli có nền tảng đào tạo chuyên sâu về ngôn ngữ Tây Tạng. Trong quá trình học thạc sĩ, bà đã dành hai năm (2006-2008) tại Lhasa, theo học chương trình ngôn ngữ Tây Tạng nâng cao: “Tôi nhớ giai đoạn đó với lòng biết ơn và niềm vui. Tôi đã học về thi ca Tây Tạng, tiểu thuyết và thậm chí tập sáng tác thơ bằng tiếng Tây Tạng”.
Sau này, bà cũng làm việc như một dịch giả cho các bậc thầy Tây Tạng và các lương y Tây Tạng, trong đó có Geshe Dorjee Wangchuk - viện chủ Viện Samantabhadra ở Rome, một người thầy đã giúp bà rất nhiều trong quá trình nghiên cứu y học Tây Tạng.
“Tôi vô cùng may mắn khi được dịch thuật và học hỏi từ Geshe Dorjee Wangchuk. Ông không chỉ là một bậc thầy Phật giáo mà còn là một danh y Tây Tạng. Ông đã kiên nhẫn giúp tôi giải mã nhiều văn bản y học khó hiểu trong thời gian tôi làm nghiên cứu sau tiến sĩ”, Simioli chia sẻ.
Hướng đi tương lai và mối quan tâm đến nghiên cứu Tây Tạng
Hiện tại, Simioli Simioli đang thực hiện hai dự án quan trọng:
+ Nghiên cứu về “thân cầu vồng” trong các truyền thống Tây Tạng.
+ Nghiên cứu về sự tiếp thu và phát triển tri thức y học Hy Lạp - Ả Rập tại Tây Tạng.
Tuy nhiên, bà cũng bày tỏ lo ngại về sự suy giảm của các ngành nghiên cứu Tây Tạng tại nhiều trường đại học châu Âu do các lý do kinh tế và chính trị. Tuy vậy, vẫn có nhiều điểm sáng. Hiện nay, ngày càng có nhiều dự án nghiên cứu Tây Tạng được tài trợ bởi Hội đồng Nghiên cứu châu Âu (ERC), ví dụ như tại các đại học Vienna, Hamburg, Paris và Leiden.
Dr. Simioli mong muốn xây dựng một dự án nghiên cứu về y học Tây Tạng, từ đó chứng minh rằng lịch sử y học Tây Tạng có thể đóng góp vào lịch sử khoa học toàn cầu. Bà hy vọng rằng các sáng kiến hợp tác sẽ giúp bảo vệ và phát triển ngành Tây Tạng học trong tương lai.
Tác giả: Raymond Lam
Chuyển ngữ và biên tập: Thường Nguyên
Nguồn: buddhistdoor.net
Bình luận (0)